backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

MÁY SO MÀU LOVIBOND PFXi-195/3

may so mau lovibond

Giới thiệu sản phẩm:
Model: PFXi-195/3
Hãng: Lovibond (Anh)
Giá: (Liên Hệ)  0977412199 
Email: duy.thietbihoay@gmail.com
Đặc tính thiết bị:
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
– Colour scale / range:
* Saybolt color: -16 (darkest) to +16 (lighest).
* ASTM color: 0.5 – 8 units.
* Pt-Co/ Hazen/ APHA colour: 0-500 mg Pt/l.
– Dữ liệu phổ:
* Độ truyền suốt: 0 – 100% (full spectrum & specified wavelength).
* Tỷ trọng quan: 0 – 2.5 ( full spectrum &specified wavelength).
– Nguyên tắc đo: 16 kính lọc (16 interference filters).
– Khoảng đo: 420 – 710 nm.
– Độ rộng dãi tần: 10 nm.
– Độ lặp lại:
* Trục (x, y): +/- 0.0002.
* Delta E: 0.2.
– Thời gian đo: ít hơn 30 giây.
– Có chức năng tự động hiệu chuẩn.
– Góc quan sát: 2o, 10o
– Nguồn đèn :5V, 10W, đèn tungsten halogen.
– Path length: 0.1 – 153 mm.
– Có cổng USB, giao diện RS232, nối với thiết bị ngoại vi.
– Bố nhớ lưu trữ 100.000 dữ liệu.
– Màn hình hiển thị kết 240 x 128.
– Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nga, Hoa, Nhật,…
– Kích thước, W x D x H: 435 x 195 x 170 mm.
– Trọng lượng: 7.7kg.
– Nguồn điện: 115 – 240V 50/60Hz.
Cung cấp kèm theo :
– Phần mềm.
– Cell đo 33 mm và 50 mm.
– Đèn dự phòng.
– Hướng dẫn sử dụng.
 Màu chuẩn cần mua:
* 134240 AOCS-Tintometer Colour 0.3R 2.0Y.
* 134260 AOCS-Tintometer Colour 1.2R 12Y.
* 132270 AOCS-Tintometer Colour 2.2R 22Y.
Previous
Next Post »