backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

backup content in case it doesn't work

MÁY QUANG PHỔ FT IR V730 JASCO NHẬT BẢN

[kkstarratings force="false" valign="top" align="left"]

MÁY QUANG PHỔ FT IR V730 HỒNG NGOẠI CHUYỂN ĐỔI

Model: V 730

Hãng: Jasco (Nhật Bản)

Giá: (Liên Hệ) 097 5871094

Đặc tính kỹ thuật:

–        V-730 là máy quang phổ UV-VIS kinh tế với thiết kế gọn gàng. Hiệu năng quang học xuất sắc phù hợp với công việc thường ngày QC và các nghiên cứu ứng dụng.

máy quang phổ ft ir v730 jasco
Máy quang phổ hồng ngoại FT IR V730

–        Các tínhnăng thân thiện người dùng bao gồm chức năng IQ Accessory cho nhận dạng tự độngphụ kiện và IQ Start cho việc bắt đầu ngay lập tức ứng dụng thu nhận dữ liệukhi tiến hành các phép đo thường ngày.

–        Giao diện 2màn hình đồ họa người dùng có sẵn bao gồm module điều khiển từ xa được thiết kếlại thông minh (iRM, tùy chọn) với màn hình cảm ứng chạm LCD hoặc dùng phần mềmSpectra Manager, phiên bản mới nhất của phần mềm đổi mới. Cả giao diện phântích và điều khiển cho phép thực hiện việc điều khiển hệ thống và xử lý dữ liệucao cấp. Quản lý phổ Spectra Manager CFR theo tiêu chuẩn 21 CFR part 11 là tùychọn. Tuân theo GMP/GLP

–        Dảiphụ kiện tùy chọn hoàn chỉnh: cell holders, flow cells, điều khiển nhiệt độ, vàcác gói phần mềm tối ưu

Thông sốkỹ thuật

–        Hệ quang học:Hệ Rowland tia đôi cải tiến, 1200 lines/mm

–        Nguồn sáng:Đèn deuterium: 190 – 350 nm, Đèn Halogen: 330 – 1100 nm

–        Nguồn tự độngchuyển khi người dùng chọn bước sóng trong khoảng từ 330 đến 350 nm

–        Đầu dò:Silicon photodiode (S1337)

–        Dảisóng: 190 – 1100 nm

–        Độchính xác bước sóng: ± 0.2 nm (tại 656.1nm)

–        Độlặp lại bước sóng: ± 0.1 nm

–        Tốcđộ quét: 10 đến 8000 nm/phút

–        Tốcđộ slew: 24000 nm/phút

–        Băngthông: 1.0nm (cố định)

–        Dảitrắc quang: -3 đến 3 Abs

–        NhiễuRMS: 0.00004 Abs

–        Độchính xác trắc quang: ± 0.0015 Abs (0 đến 0.5 Abs), ± 0.0025 Abs (0.5 đến 1Abs),  ± 0.3 %T kiểm tra với NIST SRM 930

–        Tiatản mác: 1% (198 nm KCl 12g/L), 0.02% (220 nm NaI 10g/L), 0.02% (340 nm NaNO2 50g/L),0.02% (370 nm NaNO2 50g/L)

–        Độổn định nền: ± 0.0004 Abs/giờ

–        Độphẳng nền: ± 0.0005 Abs

–        Nguồnyêu cầu: 120VA

–        Kíchthước và khối lượng: 486x441x216, 15 kg

Phần mềm Spectra Manager:

–        Yêu cầu cấuhình HĐH tối thiểu: Windows XP (SP2)

–        Yêu cầu cấuhình tối thiểu: Intel Pentium 4, 2.0 GHz, RAM 512 MB, ổ cứng 10GB

–        Chế độ đo:phân tích định lượng, quét bước sóng (Abs, %T, %R, Mẫu, Reference), quét theothời gian (Abs, %T, %R, Mẫu, Reference), quét tại bước sóng cố định ( lên đến 8bước sóng), Abs/%T

–        Xử lý dữ liệu:Chọn peak, chiều cao peak, diện tích peak, độ rộng peak, đạo hàm, làm trơn, cắtdữ liệu (truncation), thuật toán, hiệu chỉnh nển, trừ, tháo cuộn, chuyển trụcngang, chuyển trục dọc

–        Các chứcnăng khác: Validation, tính toán hoạt tính Enzyme, độ dày màng mỏng, phân tíchmàu

Cung cấp bao gồm:
– Máy chính
– 1 dây cáp USB nối với máy tính
– 1 cái kính lọc Holmium
– 2 cái cầu chì kéo dãn thời gian
– 1 dây cáp điện AC
– 1 cái tua vit mở ốc Philips
– 1 Đĩa CD phần mềm Spectra Manager
– Giấy chứng nhận kiểm tra
– 2 Cuvette thạch anh

Previous
Next Post »